Có 1 kết quả:
安家 ān jiā ㄚㄋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
định cư, làm nhà, xây nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle down
(2) to set up a home
(2) to set up a home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0